Tiếp theo bài viết về thông tin HSKK Sơ Cấp và HSKK Trung Cấp mới nhất. Hôm nay Trung Tâm Tiếng Trung Molii FM sẽ cập nhật những kiến thức, tin tức mới nhất về HSKK Cao Cấp mới nhất năm 2023 tới các bạn.
HSKK Cao Cấp Là Gì?
HSKK cao cấp tương ứng với cấp bậc 5 và 6 trong HSSK. Để đạt được kết quả tốt khi tham gia thi HSKK cao cấp thí sinh cần nắm vững ít nhất 3.000 từ vựng.
HSKK cao cấp (viết tắt là: HSKKCC) tương ứng cấp độ C của Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEF). Nếu bạn đạt được đến cấp độ HSKK cao cấp bạn có thể tự tin giao tiếp với người bản ngữ dễ dàng.
Thi HSKK Cao Cấp Như Thế Nào?
Trung Tâm Tiếng Trung Molii FM sẽ hướng dẫn các bạn thi HSKK Cao Cấp. Sau khi đã tự tin vào khả năng của mình các bạn có thể tiến hành đăng ký dự thi.
Đăng Ký Thi HSKK Cao Cấp Ở Đâu?
Các bạn có thể đăng ký tại 1 trong những điểm thi sau:
Tại Hà Nội:
- Viện Khổng Tử – Văn phòng tầng 1 nhà D3 tại Trường Đại học Hà Nội
- Phòng 407, Nhà A1, Đại học Ngoại ngữ – Đại học quốc gia Hà Nội
Tại Hồ Chí Minh
- Phòng A410 dãy nhà A – Khoa Trung – Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh
Tại Thái Nguyên
- Phòng A206 – Tổ TT – KT&ĐBCLGD – KNN – ĐHTN. Đại học Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên
Tại Đà Nẵng
- Trung Tâm LTC Đại học Duy Tân, tầng 5, 254 Nguyễn Văn Linh, Đà Nẵng
Tại Huế
- Phòng A.I.2, nhà A, Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế
Lệ Phí Phải Nộp Khi Đăng Ký Thi HSKK Sơ Cấp?
- Lệ phí để đăng ký dự thi đối với HSKK Sơ Cấp là 360.000 VNĐ
Thi HSKK Cao Cấp Gồm Bao Nhiêu Phần và Bao Nhiêu Phút?
Cập nhật theo thông tin mới nhất 2023, thí sinh dự thi HSKK sơ cấp sẽ phải thi:
- Phần thi gồm: 3 phần
- Thời gian chuẩn bị và thi tổng: 20 phút.
Lệ Phí Phải Nộp Khi Đăng Ký Thi HSKK Cao Cấp?
- Lệ phí để đăng ký dự thi đối với HSKK Cao Cấp là 600.000 VNĐ
Thi HSKK Cao Cấp Gồm Bao Nhiêu Phần và Bao Nhiêu Phút?
Cập nhật theo thông tin mới nhất 2023, thí sinh dự thi HSKK cao cấp sẽ phải thi
- Phần thi gồm: 3 phần
- Thời gian chuẩn bị và thi tổng: 25 phút.
Cấu Trúc Đề Thi HSKK Cao Cấp?
| Nội dung thi | Thời gian(phút) | Số câu | Điểm từng câu | Điểm tối đa | |
| Phần 1 | Nghe và lặp lại. Có 3 câu hỏi trong phần đầu tiên. | 8 | 3 | 10 | 30 |
| Phần 2 | Đọc to đoạn văn. Một đoạn văn bản được cung cấp trên giấy thi và thí sinh đọc to đoạn văn đó. | 2 | 1 | 20 | 20 |
| Phần 3 | Trả lời câu hỏi. Gồm 2 câu hỏi. Trong bài thi có hai câu hỏi, thí sinh sẽ trả lời câu hỏi sau khi đọc. | 5 | 2 | 25 | 50 |
| Tổng | 15 phút thi + 10 phút chuẩn bị | 6 | 100 | ||
Tổng hợp Từ vựng cấp độ HSKK Cao Cấp
| STT | Hán Từ | Pinyin | Từ Loại | Dịch Nghĩa Việt Nam |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 阿姨 | āyí | danh từ | Cô, dì, dì (chú dì, mợ dì, bác dì) |
| 2 | 安慰 | ānwèi | động từ | An ủi |
| 3 | 安装 | ānzhuāng | động từ | Cài đặt, lắp đặt |
| 4 | 熬夜 | áoyè | động từ | Thức khuya |
| 5 | 奥秘 | àomì | danh từ | Bí mật |
| 6 | 把握 | bǎwò | động từ | Nắm bắt |
| 7 | 办理 | bànlǐ | động từ | Xử lý, giải quyết |
| 8 | 悲观 | bēiguān | tính từ | Bi quan |
| 9 | 背景 | bèijǐng | danh từ | Bối cảnh |
| 10 | 本科 | běnkē | danh từ | Đại học |
| 11 | 笨 | bèn | tính từ | Dốt, ngu đần |
| 12 | 本领 | běnlǐng | danh từ | Kỹ năng |
| 13 | 毕竟 | bìjìng | phó từ | Dẫu cho, cuối cùng thì |
| 14 | 必然 | bìrán | tính từ | Tất nhiên, chắc chắn |
| 15 | 编辑 | biānjí | danh từ | Biên tập |
| 16 | 毕业 | bìyè | động từ | Tốt nghiệp |
| 17 | 辩论 | biànlùn | danh từ | Biện luận |
| 18 | 嘴 | zuǐ | danh từ | Miệng |
| 19 | 崇拜 | chóngbài | động từ | Sùng bái |
| 20 | 传播 | chuánbō | động từ | Truyền bá |
| 21 | 传统 | chuántǒng | danh từ | Truyền thống |
| 22 | 创新 | chuàngxīn | danh từ | Sáng tạo, đổi mới |
| 23 | 出发 | chūfā | động từ | Khởi hành, xuất phát |
| 24 | 出口 | chūkǒu | danh từ | Cửa ra, cửa hàng |
| 25 | 厨房 | chúfáng | danh từ | Nhà bếp |
| 26 | 处理 | chǔlǐ | động từ | Xử lý, giải quyết |
| 27 | 初级 | chūjí | danh từ | Sơ cấp |
| 28 | 儿童 | értóng | danh từ | Trẻ em |
| 29 | 发表 | fābiǎo | động từ | Phát biểu, công bố |
| 30 | 发达 | fādá | tính từ | Phát triển, thịnh vượng |
| 31 | 发挥 | fāhuī | động từ | Phát huy |
| 32 | 反对 | fǎnduì | động từ | Phản đối |
| 33 | 方向 | fāngxiàng | danh từ | Hướng |
| 34 | 方法 | fāngfǎ | danh từ | Phương pháp |
| 35 | 防止 | fángzhǐ | động từ | Ngăn chặn, phòng ngừa |
| 36 | 放弃 | fàngqì | động từ | Từ bỏ |
| 37 | 非法 | fēifǎ | tính từ | Bất hợp pháp |
| 38 | 分析 | fēnxī | danh từ | Phân tích |
| 39 | 分钟 | fēnzhōng | danh từ | Phút |
| 40 | 丰富 | fēngfù | tính từ | Phong phú |