Trong bài viết này Trung Tâm Tiếng Trung Molii FM sẽ cập nhật những kiến thức, tin tức mới nhất về HSKK Sơ Cấp mới nhất năm 2023 tới các bạn. Ngoài ra để tìm hiểu các thông tin về HSKK bạn có thể đọc thêm bài viết HSKK là gì?
HSKK Sơ Cấp Là Gì?
HSKK sơ cấp tươngg ứng với cấp bậc 1 và 2 trong HSSK. Nó đánh giá khả năng thí sinh diễn đạt và giao tiếp trong các tình huống hàng ngày thông qua các câu hỏi đơn giản và các đoạn hội thoại ngắn.
HSKK sơ cấp tương đương bậc A theo Hệ quy chiếu chung về ngôn ngữ châu Âu (CEF). Để có thể đạt chứng chỉ tiếng Trung HSKK sơ cấp bạn cần nắm vững khoảng 200 từ vựng.
Thi HSKK Sơ Cấp Như Thế Nào?
Trung Tâm Tiếng Trung Molii FM sẽ hướng dẫn các bạn thi HSKK Sơ Cấp. Sau khi đã tự tin vào khả năng của mình các bạn có thể tiến hành đăng ký dự thi.
Đăng Ký Thi HSKK Sơ Cấp Ở Đâu?
Các bạn có thể đăng ký tại 1 trong những điểm thi sau:
Tại Hà Nội:
- Viện Khổng Tử – Văn phòng tầng 1 nhà D3 tại Trường Đại học Hà Nội
- Phòng 407, Nhà A1, Đại học Ngoại ngữ – Đại học quốc gia Hà Nội
Tại Hồ Chí Minh
- Phòng A410 dãy nhà A – Khoa Trung – Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh
Tại Thái Nguyên
- Phòng A206 – Tổ TT – KT&ĐBCLGD – KNN – ĐHTN. Đại học Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên
Tại Đà Nẵng
- Trung Tâm LTC Đại học Duy Tân, tầng 5, 254 Nguyễn Văn Linh, Đà Nẵng
Tại Huế
- Phòng A.I.2, nhà A, Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế
Lệ Phí Phải Nộp Khi Đăng Ký Thi HSKK Sơ Cấp?
- Lệ phí để đăng ký dự thi đối với HSKK Sơ Cấp là 360.000 VNĐ
Thi HSKK Sơ Cấp Gồm Bao Nhiêu Phần và Bao Nhiêu Phút?
Cập nhật theo thông tin mới nhất 2023, thí sinh dự thi HSKK sơ cấp sẽ phải thi:
- Phần thi gồm: 3 phần
- Thời gian chuẩn bị và thi tổng: 20 phút.
Cấu Trúc Đề Thi HSKK Sơ Cấp?
| Nội dung kiểm tra | Số câu | Thời gian | Trị số điểm | Điểm tối đa | ||
| Phần 1 | Lặp lại sau khi nghe | Một câu được phát cho mỗi câu hỏi và người thi lặp lại câu đó sau khi nghe. | 15 | 6 | 2 | 30 |
| Phần 2 | Trả lời sau khi nghe | Thí sinh trả lời câu hỏi sau khi nghe đoạn ghi âm. | 10 | 4 | 3 | 30 |
| Phần 3 | Trả lời các câu hỏi | Thí sinh trả lời câu hỏi trên giấy kèm pinyin | 2 | 3 | 20 | 40 |
| TỔNG | 27 |
20 phút (bao gồm cả thời gian chuẩn bị 7 phút).
|
100 | |||
Tổng hợp Từ vựng cấp độ HSKK Sơ Cấp
| STT | Hán Từ | Pinyin | Từ Loại | Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 你好 | Nǐ hǎo | Chào bạn | Xin chào |
| 2 | 谢谢 | Xièxiè | Động từ | Cảm ơn |
| 3 | 对不起 | Duìbùqǐ | Thành ngữ | Xin lỗi |
| 4 | 没关系 | Méiguānxi | Thành ngữ | Không sao |
| 5 | 请问 | Qǐngwèn | Cụm từ | Xin hỏi |
| 6 | 不客气 | Bù kèqì | Thành ngữ | Không có gì |
| 7 | 再见 | Zàijiàn | Chào tạm biệt | Tạm biệt |
| 8 | 对不起 | Duìbùqǐ | Thành ngữ | Xin lỗi |
| 9 | 没关系 | Méiguānxi | Thành ngữ | Không sao |
| 10 | 谢谢 | Xièxiè | Động từ | Cảm ơn |
| 11 | 请问 | Qǐngwèn | Cụm từ | Xin hỏi |
| 12 | 不客气 | Bù kèqì | Thành ngữ | Không có gì |
| 13 | 再见 | Zàijiàn | Chào tạm biệt | Tạm biệt |
| 14 | 看见 | Kànjiàn | Động từ | Nhìn thấy |
| 15 | 会 | Huì | Động từ | Biết |
| 16 | 听 | Tīng | Động từ | Nghe |
| 17 | 说 | Shuō | Động từ | Nói |
| 18 | 读 | Dú | Động từ | Đọc |
| 19 | 写 | Xiě | Động từ | Viết |
| 20 | 喜欢 | Xǐhuān | Động từ | Thích |
| 21 | 吃 | Chī | Động từ | Ăn |
| 22 | 喝 | Hē | Động từ | Uống |
| 23 | 睡觉 | Shuìjiào | Động từ | Ngủ |
| 24 | 看电视 | Kàn diànshì | Động từ | Xem TV |
| 25 | 买东西 | Mǎi dōngxi | Động từ | Mua đồ |
| 26 | 坐车 | Zuò chē | Động từ | Đi xe |
| 27 | 上班 | Shàngbān | Động từ | Đi làm |
| 28 | 下班 | Xiàbān | Động từ | Tan làm |
| 29 | 学习 | Xuéxí | Động từ | Học tập |
| 30 | 银行 | Yínháng | Danh từ | Ngân hàng |
| 31 | 医院 | Yīyuàn | Danh từ | Bệnh viện |
| 32 | 学校 | Xuéxiào | Danh từ | Trường học |
| 33 | 饭店 | Fàndiàn | Danh từ | Nhà hàng |
| 34 | 超市 | Chāoshì | Danh từ | Siêu thị |
| 35 | 图书馆 | Túshūguǎn | Danh từ | Thư viện |
| 36 | 公园 | Gōngyuán | Danh từ | Công viên |
| 37 | 汽车 | Qìchē | Danh từ | Ô tô |
| 38 | 自行车 | Zìxíngchē | Danh từ | Xe đạp |
| 39 | 电影 | Diànyǐng | Danh từ | Phim |
| 40 | 音乐 | Yīnyuè | Danh từ | Âm nhạc |